silent partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silent partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silent partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silent partner.
Từ điển Anh Việt
silent partner
người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
silent partner
* kinh tế
hội viên không hoạt động
hội viên xuất vốn, hùn vốn, ẩn danh, nặc danh
người chung vốn thầm lặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silent partner
a partner (who usually provides capital) whose association with the enterprise is not public knowledge
Synonyms: sleeping partner
Từ liên quan
- silent
- silents
- silently
- silent area
- silent film
- silent time
- silent zone
- silentblock
- silent chain
- silent movie
- silent butler
- silent period
- silent person
- silent packing
- silent partner
- silent picture
- silent ratchet
- silent aneurysm
- silent majority
- silent discharge
- silent treatment
- silent mesh gear-box
- silent majority (the ...)