silently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silently.

Từ điển Anh Việt

  • silently

    /'sailəntli/

    * phó từ

    yên lặng, âm thầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet