silent majority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silent majority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silent majority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silent majority.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silent majority

    * kinh tế

    đa số thầm lặng