silent picture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silent picture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silent picture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silent picture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silent picture
Similar:
silent movie: a movie without a soundtrack
Synonyms: silents
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silent
- silents
- silently
- silent area
- silent film
- silent time
- silent zone
- silentblock
- silent chain
- silent movie
- silent butler
- silent period
- silent person
- silent packing
- silent partner
- silent picture
- silent ratchet
- silent aneurysm
- silent majority
- silent discharge
- silent treatment
- silent mesh gear-box
- silent majority (the ...)