silent zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silent zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silent zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silent zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
silent zone
* kỹ thuật
vùng lặng
điện lạnh:
vùng câm
Từ liên quan
- silent
- silents
- silently
- silent area
- silent film
- silent time
- silent zone
- silentblock
- silent chain
- silent movie
- silent butler
- silent period
- silent person
- silent packing
- silent partner
- silent picture
- silent ratchet
- silent aneurysm
- silent majority
- silent discharge
- silent treatment
- silent mesh gear-box
- silent majority (the ...)