silent butler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silent butler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silent butler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silent butler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silent butler

    a small receptacle with a handle and a hinged lid; used for collecting crumbs or ashes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).