silent aneurysm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silent aneurysm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silent aneurysm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silent aneurysm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silent aneurysm

    * kỹ thuật

    y học:

    phình mạch yên lặng