silent discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silent discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silent discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silent discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silent discharge

    * kỹ thuật

    câm

    điện lạnh:

    phóng điện êm

    phóng điện không ồn

    điện:

    sự phóng điện tĩnh lặng