silentblock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silentblock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silentblock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silentblock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silentblock

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khối im lặng (xe tăng)