sleeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeping.

Từ điển Anh Việt

  • sleeping

    * danh từ

    sự ngừng lại giữa chừng

    the sleeping of the business: tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet