sleeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeping.
Từ điển Anh Việt
sleeping
* danh từ
sự ngừng lại giữa chừng
the sleeping of the business: tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleeping
the state of being asleep
Antonyms: waking
the suspension of consciousness and decrease in metabolic rate
Similar:
quiescence: quiet and inactive restfulness
Synonyms: quiescency, dormancy
sleep: be asleep
Synonyms: kip, slumber, log Z's, catch some Z's
Antonyms: wake
sleep: be able to accommodate for sleeping
This tent sleeps six people
dormant: lying with head on paws as if sleeping
Từ liên quan
- sleeping
- sleeping bag
- sleeping car
- sleeping-bag
- sleeping-car
- sleeping pill
- sleeping rent
- sleeping room
- sleeping-suit
- sleeping porch
- sleeping state
- sleeping-pills
- sleeping around
- sleeping beauty
- sleeping tablet
- sleeping capsule
- sleeping draught
- sleeping partner
- sleeping-draught
- sleeping hibiscus
- sleeping sickness
- sleeping-sickness
- sleeping policeman
- sleeping unit area
- sleeping accommodation
- sleeping car attendant