kip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kip.
Từ điển Anh Việt
kip
/kip/
* danh từ
da súc vật non (cừu, bê...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)
(từ lóng) nhà trọ
chỗ ở
giường
* nội động từ
ngủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kip
* kinh tế
da súc vật non
kíp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kip
sleep
roused him from his kip
the basic unit of money in Laos
a gymnastic exercise performed starting from a position with the legs over the upper body and moving to an erect position by arching the back and swinging the legs out and down while forcing the chest upright
Synonyms: upstart
Similar:
sleep: be asleep
Synonyms: slumber, log Z's, catch some Z's
Antonyms: wake