upstart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upstart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstart.

Từ điển Anh Việt

  • upstart

    /' pst :t/

    * danh từ

    người mới phất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upstart

    an arrogant or presumptuous person

    a person who has suddenly risen to a higher economic status but has not gained social acceptance of others in that class

    Synonyms: parvenu, nouveau-riche, arriviste

    Similar:

    kip: a gymnastic exercise performed starting from a position with the legs over the upper body and moving to an erect position by arching the back and swinging the legs out and down while forcing the chest upright

    nouveau-riche: characteristic of someone who has risen economically or socially but lacks the social skills appropriate for this new position

    Synonyms: parvenu, parvenue