parvenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parvenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parvenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parvenue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parvenue

    Similar:

    nouveau-riche: characteristic of someone who has risen economically or socially but lacks the social skills appropriate for this new position

    Synonyms: parvenu, upstart

    parvenu: of or characteristic of a parvenu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).