parvenu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parvenu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parvenu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parvenu.

Từ điển Anh Việt

  • parvenu

    /'pɑ:vənju:/

    * danh từ

    kẻ mới phất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parvenu

    of or characteristic of a parvenu

    Synonyms: parvenue

    Similar:

    upstart: a person who has suddenly risen to a higher economic status but has not gained social acceptance of others in that class

    Synonyms: nouveau-riche, arriviste

    nouveau-riche: characteristic of someone who has risen economically or socially but lacks the social skills appropriate for this new position

    Synonyms: parvenue, upstart