arriviste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arriviste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arriviste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arriviste.

Từ điển Anh Việt

  • arriviste

    /,æri'vi:st/

    * danh từ

    người mới phất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arriviste

    Similar:

    upstart: a person who has suddenly risen to a higher economic status but has not gained social acceptance of others in that class

    Synonyms: parvenu, nouveau-riche