slumber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slumber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slumber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slumber.

Từ điển Anh Việt

  • slumber

    /'slʌmbə/

    * danh từ

    giấc ngủ

    to fall into a slumber: thiu thiu ngủ

    * nội động từ

    ngủ, thiu thiu ngủ

    to slumber away

    ngủ cho hết (thời giờ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slumber

    a dormant or quiescent state

    Similar:

    sleep: a natural and periodic state of rest during which consciousness of the world is suspended

    he didn't get enough sleep last night

    calm as a child in dreamless slumber

    sleep: be asleep

    Synonyms: kip, log Z's, catch some Z's

    Antonyms: wake