slumberous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slumberous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slumberous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slumberous.
Từ điển Anh Việt
slumberous
/'slʌmbərəs/ (slumbrous) /'slʌmbrəs/
* tính từ
vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng
làm buồn ngủ
lặng lẽ, êm đềm, bình lặng
a slumberous little village: một làng nhỏ bình lặng