kipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kipper.

Từ điển Anh Việt

  • kipper

    /'kipə/

    * danh từ

    cá trích muối hun khói

    cá hồi đực trong mùa đẻ

    (từ lóng) gã, chàng trai

    (quân sự), (từ lóng) ngư lôi

    * ngoại động từ

    ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kipper

    * kinh tế

    cá hồi đực mùa đẻ

    cá trích muối hun khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet