dormancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dormancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormancy.
Từ điển Anh Việt
dormancy
/'dɔ:mənsi/
* danh từ
tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dormancy
a state of quiet (but possibly temporary) inaction
the volcano erupted after centuries of dormancy
Synonyms: quiescence, quiescency
Similar:
quiescence: quiet and inactive restfulness
Synonyms: quiescency, sleeping