dormancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dormancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormancy.

Từ điển Anh Việt

  • dormancy

    /'dɔ:mənsi/

    * danh từ

    tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet