sleepiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleepiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepiness.
Từ điển Anh Việt
sleepiness
/'sli:pinis/
* danh từ
sự buồn ngủ, sự ngái ngủ
sự uể oải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleepiness
a very sleepy state
sleepiness causes many driving accidents
Synonyms: drowsiness, somnolence
Antonyms: wakefulness