drowsiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drowsiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drowsiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drowsiness.

Từ điển Anh Việt

  • drowsiness

    /'drauzinis/

    * danh từ

    tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ

    tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet