wakefulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wakefulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wakefulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wakefulness.
Từ điển Anh Việt
wakefulness
/'weikfulnis/
* danh từ
sự mất ngủ, sự không ngủ được
sự cảnh giác, sự tỉnh táo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wakefulness
a periodic state during which you are conscious and aware of the world
consciousness during wakefulness in a sane person is pretty well ordered and familiar
a temporary state in which you are unable (or unwilling) to sleep
accept your wakefulness and sleep in its own contrary way is more likely to come
Synonyms: sleeplessness
Antonyms: sleepiness
Similar:
watchfulness: the process of paying close and continuous attention
wakefulness, watchfulness, and bellicosity make a good hunter
vigilance is especially susceptible to fatigue