vigilance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigilance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilance.

Từ điển Anh Việt

  • vigilance

    /'vidʤiləns/

    * danh từ

    sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật

    to show great vigilance: tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng

    to lack vigilance: thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng

    (y học) chứng mất ngủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vigilance

    * kỹ thuật

    sự thận trọng

    sự tỉnh táo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vigilance

    Similar:

    watchfulness: the process of paying close and continuous attention

    wakefulness, watchfulness, and bellicosity make a good hunter

    vigilance is especially susceptible to fatigue

    Synonyms: wakefulness, alertness

    watchfulness: vigilant attentiveness

    he keeps a weather eye open for trouble

    Synonyms: weather eye