vigilance committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigilance committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilance committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilance committee.

Từ điển Anh Việt

  • vigilance committee

    /'vidʤilənskə'miti/ (vigilante_gang) /,vidʤi'lænti'gæɳ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vigilance committee

    a volunteer committee to maintain order where an efficient legal system does not exist