vigilance control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigilance control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilance control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilance control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vigilance control

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    kiểm tra sự thận trọng