vigilance man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vigilance man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigilance man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigilance man.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vigilance man
Similar:
vigilante: member of a vigilance committee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).