alertness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alertness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alertness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alertness.

Từ điển Anh Việt

  • alertness

    /ə'lə:tnis/

    * danh từ

    sự tỉnh táo, sự cảnh giác

    tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alertness

    a state of readiness to respond

    alerting was indicated by the desynchronization of the EEG

    Synonyms: alerting

    lively attentiveness

    Synonyms: sharp-sightedness, on the qui vive

    Similar:

    watchfulness: the process of paying close and continuous attention

    wakefulness, watchfulness, and bellicosity make a good hunter

    vigilance is especially susceptible to fatigue

    Synonyms: wakefulness, vigilance