alerting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alerting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alerting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alerting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alerting
Similar:
alertness: a state of readiness to respond
alerting was indicated by the desynchronization of the EEG
alert: a warning serves to make you more alert to danger
alarm: warn or arouse to a sense of danger or call to a state of preparedness
The empty house alarmed him
We alerted the new neighbors to the high rate of burglaries
Synonyms: alert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).