on the qui vive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on the qui vive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on the qui vive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on the qui vive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on the qui vive
Similar:
alertness: lively attentiveness
Synonyms: sharp-sightedness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).