once nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
once
/wʌns/
* phó từ
một lần
once or twice: một hay hai lần
once more: một lần nữa
một khi
when once he understands: một khi nó đã hiểu
trước kia, xưa kia
once upon a time: ngày xửa, ngày xưa
đã có một thời
once famour artist: nghệ sĩ nổi danh một thời
all at once
(xem) all
once at once
ngay một lúc, cùng một lúc
lập tức
for once
ít nhất là một lần
once and again
(xem) again
once bitten, twice shy
(tục ngữ) phải một bận, cạch đến già
once for all
một lần cho mãi mãi; dứt khoát
once in a white
thỉnh thoảng, đôi khi
* liên từ
khi mà, ngay khi, một khi
once he hesitates we have him: một khi nó do dự là ta thắng nó đấy
* danh từ
một lần
once is enough for me: một lần là đủ đối với tôi
once
một lần; đôi khi, hoạ hoằn at o. ngay lapạ tức, tức khắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
once
on one occasion
once I ran into her
Synonyms: one time, in one case
as soon as
once we are home, we can rest
at a previous time;
at one time he loved her
her erstwhile writing
she was a dancer once
Synonyms: formerly, at one time, erstwhile, erst