formerly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formerly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formerly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formerly.
Từ điển Anh Việt
formerly
/'fɔ:məli/
* phó từ
trước đây, thuở xưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formerly
Similar:
once: at a previous time;
at one time he loved her
her erstwhile writing
she was a dancer once
Synonyms: at one time, erstwhile, erst