erst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erst.
Từ điển Anh Việt
erst
/ə:st/ (erstwhile) /'ə:stwail/
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erst
Similar:
once: at a previous time;
at one time he loved her
her erstwhile writing
she was a dancer once
Synonyms: formerly, at one time, erstwhile