at one time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at one time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at one time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at one time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at one time

    Similar:

    at a time: simultaneously

    he took three cookies at a time

    Synonyms: at once

    once: at a previous time;

    at one time he loved her

    her erstwhile writing

    she was a dancer once

    Synonyms: formerly, erstwhile, erst

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).