at once nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at once nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at once giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at once.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
at once
* kỹ thuật
lập tức
ngay lập tức
ngay tức khắc
toán & tin:
tức khắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at once
Similar:
immediately: without delay or hesitation; with no time intervening
he answered immediately
found an answer straightaway
an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
Come here now!
Synonyms: instantly, straightaway, straight off, directly, now, right away, forthwith, like a shot
at a time: simultaneously
he took three cookies at a time
Synonyms: at one time