at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at.

Từ điển Anh Việt

  • at

    /æt, ət/

    * danh từ

    ở tại (chỉ vị trí)

    at Haiduong: ở Hải dương

    at school: ở trường

    at home: ở nhà

    at the meeting: ở cuộc họp

    at a depth of six meters: ở độ sâu sáu mét

    at the butcher's: ở cửa hàng thịt

    vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)

    at six o'clock: vào lúc sáu giờ

    at midnight: vào lúc nửa đêm

    at mealtime: vào giờ ăn cơm

    đang, đang lúc

    at work: đang làm việc

    at breakfast: đang ăn sáng

    what are you at now?: bây giờ anh đang bận gì?

    at peace: đang lúc hoà bình

    at rest: đang lúc nghỉ ngơi

    vào, nhắm vào, về phía

    to throw a stone at somebody: ném một cục đá vào ai

    to look at the picture: nhìn (vào) bức tranh

    to laugh at somebody: cười (vào mặt) ai

    với (chỉ giá cả...)

    at a high price: với giá cao

    at 3đ a kilogram: (với giá) ba đồng một kilôgram

    khi; về

    we were very sad at hearing the news: chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó

    he was surprised at what he saw: nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy

    theo

    at your request: theo lời yêu cầu của anh

    at your command: theo lệnh của anh

    về (một môn nào...)

    to be good at mathematics: giỏi (về môn) toán

    at all

    (xem) all

    events

    (xem) event

    at best

    (xem) best

    at first

    (xem) first

    at last

    at least

    (xem) least

    at [the] most

    (xem) most

    at once

    (xem) once

    at once

    (xem) one

    at that

    như vậy, như thế

    we must take it at that: chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy

    hơn nữa, mà lại còn

    he lost an arm and the right arm at that: anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải

    at time

    (xem) time

    at no time

    không bao giờ

    at worst

    (xem) worst

  • at

    ở, vào lúc

    at fist từ đầu

    at least ít nhất

    at most nhiều nhất

    at once ngay tức khắc, lập tức

    at times đôi khi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • at

    * kinh tế

    căn cứ, theo ... (biểu thị giá cả hoặc hối suất, ký hiệu là *)

    * kỹ thuật

    ở

    toán & tin:

    vào lúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at

    100 at equal 1 kip in Laos

    Similar:

    astatine: a highly unstable radioactive element (the heaviest of the halogen series); a decay product of uranium and thorium

    Synonyms: atomic number 85