astatine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astatine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astatine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astatine.
Từ điển Anh Việt
astatine
* danh từ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astatine
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
atalin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astatine
a highly unstable radioactive element (the heaviest of the halogen series); a decay product of uranium and thorium
Synonyms: At, atomic number 85