atomic number 85 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 85 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 85 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 85.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 85

    Similar:

    astatine: a highly unstable radioactive element (the heaviest of the halogen series); a decay product of uranium and thorium

    Synonyms: At

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).