atorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atorn.

Từ điển Anh Việt

  • atorn

    * nội động từ

    đồng ý thuê với ông chủ mới