immediately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immediately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediately.
Từ điển Anh Việt
immediately
/i'mi:djətli/
* phó từ
ngay lập tức, tức thì
trực tiếp
immediately
ngay lập tức, một cách trực tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immediately
* kỹ thuật
ngay lập tức
tức thời
toán & tin:
một cách trực tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immediately
without delay or hesitation; with no time intervening
he answered immediately
found an answer straightaway
an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
Come here now!
Synonyms: instantly, straightaway, straight off, directly, now, right away, at once, forthwith, like a shot
near or close by
he passed immediately behind her
bearing an immediate relation
this immediately concerns your future