onyx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onyx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onyx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onyx.

Từ điển Anh Việt

  • onyx

    /'ɔniks/

    * danh từ

    (khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • onyx

    * kỹ thuật

    mã não

    móng

    y học:

    mủ tiền phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onyx

    a chalcedony with alternating black and white bands; used in making cameos