sleeper beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeper beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeper beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeper beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sleeper beam
* kỹ thuật
xây dựng:
dầm đệm tà vẹt
Từ liên quan
- sleeper
- sleeper-bed
- sleeper beam
- sleeper cell
- sleeper goby
- sleeper nail
- sleeper nest
- sleeper seat
- sleeper wall
- sleeper joist
- sleeper screw
- sleeper lifter
- sleeper weight
- sleeper cutting
- sleeper section
- sleeper spacing
- sleeper station
- sleeper fastening
- sleeper screwdriver
- sleeper space tamper
- sleeper-adzing machine
- sleeper carrying girder
- sleeper working machine
- sleeper drilling machine
- sleeper relaying machine