sleeper cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeper cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeper cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeper cutting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sleeper cutting

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rạch tà vẹt