sleeper cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeper cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeper cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeper cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleeper cell

    a cell of sleepers

    an al-Qaeda sleeper cell may have used Arizona as its base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).