sleeper nest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeper nest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeper nest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeper nest.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleeper nest
a nest of sleepers awaiting a prearranged signal
sleeper nests of Islamic terrorists were capable of launching major attacks in Europe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sleeper
- sleeper-bed
- sleeper beam
- sleeper cell
- sleeper goby
- sleeper nail
- sleeper nest
- sleeper seat
- sleeper wall
- sleeper joist
- sleeper screw
- sleeper lifter
- sleeper weight
- sleeper cutting
- sleeper section
- sleeper spacing
- sleeper station
- sleeper fastening
- sleeper screwdriver
- sleeper space tamper
- sleeper-adzing machine
- sleeper carrying girder
- sleeper working machine
- sleeper drilling machine
- sleeper relaying machine