sleeper nest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeper nest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeper nest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeper nest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleeper nest

    a nest of sleepers awaiting a prearranged signal

    sleeper nests of Islamic terrorists were capable of launching major attacks in Europe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).