sleeper working machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeper working machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeper working machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeper working machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sleeper working machine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy cắt tà vẹt