sleepless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleepless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepless.

Từ điển Anh Việt

  • sleepless

    /'sli:plis/

    * tính từ

    thức, không ngủ

    a sleepless night: một đêm không ngủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleepless

    Similar:

    insomniac: experiencing or accompanied by sleeplessness

    insomniac old people

    insomniac nights

    lay sleepless all night

    twenty watchful, weary, tedious nights"- Shakespeare

    Synonyms: watchful

    lidless: always watchful

    to an eye like mine, a lidless watcher of the public weal"- Alfred Tennyson