watchful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watchful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchful.
Từ điển Anh Việt
watchful
/'wɔtʃful/
* tính từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng
to be watchful against temptations: đề phòng bị cám dỗ
to be watchful of one's behaviour: thận trọng trong cách ăn ở của mình
thức, thao thức, không ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watchful
Similar:
alert: engaged in or accustomed to close observation
caught by a couple of alert cops
alert enough to spot the opportunity when it came
constantly alert and vigilant, like a sentinel on duty
Antonyms: unalert
insomniac: experiencing or accompanied by sleeplessness
insomniac old people
insomniac nights
lay sleepless all night
twenty watchful, weary, tedious nights"- Shakespeare
Synonyms: sleepless