insomniac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insomniac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insomniac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insomniac.

Từ điển Anh Việt

  • insomniac

    /in'sɔmniæk/

    * tính từ

    (y học) bị chứng mất ngủ

    (thuộc) chứng mất ngủ

    làm mất ngủ

    * danh từ

    (y học) người bị chứng mất ngủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insomniac

    someone who cannot sleep

    Synonyms: sleepless person

    experiencing or accompanied by sleeplessness

    insomniac old people

    insomniac nights

    lay sleepless all night

    twenty watchful, weary, tedious nights"- Shakespeare

    Synonyms: sleepless, watchful