lidless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lidless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lidless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lidless.

Từ điển Anh Việt

  • lidless

    /'lidlis/

    * tính từ

    không nắp, không vung

    không mi (mắt)

    (thơ ca) cảnh giác; thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lidless

    * kinh tế

    không nắp

    không vung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lidless

    not having or covered with a lid or lids

    a lidless container

    Antonyms: lidded

    having no lid

    a lidless container

    always watchful

    to an eye like mine, a lidless watcher of the public weal"- Alfred Tennyson

    Synonyms: sleepless