lidded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lidded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lidded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lidded.
Từ điển Anh Việt
lidded
* tính từ
(nói về soong nồi, thau chậu) có nắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lidded
having or covered with a lid or lids; often used in combination
milk is left in a large lidded mug
heavy-lidded eyes
Antonyms: lidless
having a lid
milk in a heavy lidded mug